MÁY THUỶ BÌNH TOPCON AT-B4A – SẢN PHẨM HOÀN HẢO CHO MỌI DỰ ÁN
Máy thuỷ bình Topcon AT-B4A là dòng máy thuỷ bình có độ chính xác cao được nhập khẩu từ Nhật Bản được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Topcon. Chính vì điều này mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho người dùng trong mọi công trình xây dựng
MÁY THUỶ BÌNH TOPCON AT-B4A – MÁY THUỶ BÌNH CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Topcon AT-B4A được thiết kế và hoàn thiện bởi tập đoàn vô cùng nổi tiếng về độ chính xác Topcon nên không có gì ngạc nhiên khi máy chỉ có sai số ±2 mm, làm cho nó trở thành một công cụ tuyệt vời cho các dự án yêu cầu độ chính xác tối đa như xây dựng công trình, đo đạc địa hình và cải tạo đô thị. Tính chính xác này giúp giảm thiểu sai số và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Với khả năng nâng cao hiệu suất làm việc và chính xác trong đo đạc, sử dụng máy thuỷ bình Topcon AT-B4A có thể giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên, từ đó tối ưu hóa quá trình thi công và quản lý dự án.
TOPCON AT-B4A – BỀN BỈ TRONG MỌI ĐIỀU KIỆN
Với tiêu chuẩn kháng nước IP6X máy thuỷ bình Topcon AT-B4A có thể hoạt động trong mọi điều kiện khắc nghiệt như mưa, nhiệt độ cực đoan và bụi bặm. Được xây dựng với khung kim loại chắc chắn, máy có khả năng chống va đập mạnh, bảo vệ khỏi các tác động bất ngờ trong quá trình làm việc. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của máy mà còn tăng khả năng hoàn thành các nhiệm vụ trong môi trường khắc nghiệt. Máy chỉ có khối lượng 1.5kg nên dễ dàng di chuyển trong mọi điều kiện địa hình khác nhau
TÍNH NĂNG NỔI BẬT TOPCON AT-B4A
- Độ chính xác: ±2mm
- Độ phóng đại: 24x
- Tiêu chuẩn IPX6 giúp bảo vệ thiết bị chống lại các tia nước mạnh
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên các công trình
- Thiết kế toàn bộ bằng hợp kim nên rất chắc chắc và chịu va đập rất tốt.
- Bộ tự động có cấu tạo rất ổn đinh nên rất ít khi xảy ra sai số.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AT-B4A | AT-B3A | ||
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | ±2 mm | ±1.5 mm | ||
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | ||
Độ phóng đại | 24X | 28X | ||
Đường kính thấu kính | 32mm | 36mm | ||
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | ||
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | ||
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | ||
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ||
Độ nhạy | 10’/2 mm | 10’/2 mm | ||
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | ||
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | ||
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | ||
Hằng số cộng | 0 | 0 | ||
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | ||
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | ||
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | ||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 130 x 215 x 140mm | 122 x 214 x 135mm | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | 1.7 kg |