MÁY THUỶ BÌNH SOKKIA B40A – CHÍNH HÃNG NHẬT BẢN
Máy thuỷ bình Sokkia B40A là máy thuỷ bình được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và chính xác nhất của Sokkia Nhật Bản. Sokkia B40A là sự kết hợp hài hoà của các tiêu chí về độ bền độ chính xác được nhiều người dùng trên thế giới ưa chuộng. Thêm vào đó máy cũng được trang bị các tính năng thông minh như cân chỉnh tự động, giúp người dùng dễ dàng và nhanh chóng thiết lập máy và bắt đầu công việc.
MÁY THUỶ BÌNH SOKKIA B40A – GIẢI PHÁP HOÀN HÀO CHO CÔNG VIỆC ĐO ĐẠC CHUYÊN NGHIỆP
Với thiết kế hiện đại, tính năng ưu việt và độ chính xác cao, máy thuỷ bình Sokkia B40A đáp ứng tốt những yêu cầu đo đạc chuyên nghiệp. Sokkia B40A được thiết kế với khả năng chống nước, chống va đập và chống bụi, giúp bảo vệ máy khỏi các tác động môi trường trong quá trình sử dụng. Điều này rất quan trọng đặc biệt khi sử dụng ngoài trời trong điều kiện khắc nghiệt.
Sokkia B40A có tính năng đo đạc nhanh chóng và chính xác. Với độ phân giải cao và độ chính xác đáng tin cậy, nó giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình làm việc. Với chất lượng hàng đầu và độ bền cao, B40A cung cấp sự tin tưởng và sự đáng tin cậy trong quá trình đo đạc chuyên nghiệp. Được đánh giá là một sản phẩm hiệu quả và lợi ích trong công việc, máy thuỷ bình Sokkia B40A là lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia đo đạc và xây dựng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT SOKKIA B40A
- Độ chính xác: ±2.0mm
- Độ phóng đại: 24x
- Tiêu chuẩn IPX6 giúp bảo vệ thiết bị chống lại các tia nước mạnh
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên các công trình
- Thiết kế toàn bộ bằng hợp kim nên rất chắc chắc và chịu va đập rất tốt.
- Bộ tự động có cấu tạo rất ổn đinh nên rất ít khi xảy ra sai số.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | B40A | B30A | ||
Ống kính | ||||
Độ dài | 214mm | 215mm | ||
Ảnh | Thuận | Thuận | ||
Độ phóng đại | 24x | 28x | ||
Đường kính | 32mm | 36mm | ||
Góc nhìn giới hạn | 1°25′ | 1°25′ | ||
Khoảng cách tối thiểu | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | ||
Độ nhạy | ||||
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | 10’/2mm | ||
Độ chính xác (trên 1km đo khép tuyến) | ±2.0mm | ±1.5mm | ||
Bộ bù | ||||
Phạm vi bù | ±15″ | ±15″ | ||
Độ chính xác | ±0.5″ | ±0.5″ | ||
Bàn độ ngang | ||||
Đường kính | 103mm | 103mm | ||
Đô chia nhỏ nhất | 1°/1g | 1°/1g | ||
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | ||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | ||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | ||
Bảo quản | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | ||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.5 x 13.5 x 13cm | 21.5 x 14 x 13cm | ||
Trọng lượng | 1.85 kg | 1.7 kg |