MÁY THUỶ BÌNH SOKKIA B30A – NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
Máy thuỷ bình Sokkia B30A là máy thuỷ bình được nhập khẩu từ nhà sản xuất Sokkia, một thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghệ đo đạc và địa chất. Máy có thiết kế chắc chắn, chất lượng cao và đáng tin cậy, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của việc đo lường.
MÁY THUỶ BÌNH SOKKIA B30A – ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Máy thuỷ bình Sokkia B30A có độ chính xác cao với sai số trong khoảng cho phép chỉ ±1.5mm, giúp đo đạc một cách chính xác và toàn diện. Kết quả đo được cung cấp đáng tin cậy, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Ngoài ra máy được thiết kế bằng thân kim loại, trang bị tiêu chuẩn chống nước IPX6 giúp có thể hoạt động ở trong nhiều điều kiện môi trường, và sử dụng trong nhiều năm mà không cần phải lo về hiệu suất làm việc của máy.
Máy thuỷ bình Sokkia B30A lấy nét tối thiểu cực ngắn, có thể tập trung vào các vật thể ở độ cao 20cm trước kính viễn vọng tạo thuận lợi thao tác trong không gian hẹp. Các góc ngang có thể được đọc trực tiếp theo đơn vị 1 độ, tính năng xoay tự do cho phép người dùng đọc từ mọi góc độ
TÍNH NĂNG NỔI BẬT SOKKIA B40A
- Độ chính xác: ±1.5mm
- Độ phóng đại: 28x
- Tiêu chuẩn IPX6 giúp bảo vệ thiết bị chống lại các tia nước mạnh
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên các công trình
- Thiết kế toàn bộ bằng hợp kim nên rất chắc chắc và chịu va đập rất tốt.
- Bộ tự động có cấu tạo rất ổn đinh nên rất ít khi xảy ra sai số.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | B30A | B40A | ||
Ống kính | ||||
Độ dài | 215mm | 214mm | ||
Ảnh | Thuận | Thuận | ||
Độ phóng đại | 28x | 24x | ||
Đường kính | 36mm | 32mm | ||
Góc nhìn giới hạn | 1°25′ | 1°25′ | ||
Khoảng cách tối thiểu | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | ||
Độ nhạy | ||||
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | 10’/2mm | ||
Độ chính xác (trên 1km đo khép tuyến) | ±1.5mm | ±2.0mm | ||
Bộ bù | ||||
Phạm vi bù | ±15″ | ±15″ | ||
Độ chính xác | ±0.5″ | ±0.5″ | ||
Bàn độ ngang | ||||
Đường kính | 103mm | 103mm | ||
Đô chia nhỏ nhất | 1°/1g | 1°/1g | ||
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | ||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | ||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | ||
Bảo quản | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | ||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.5 x 14 x 13cm | 21.5 x 135 x 13cm | ||
Trọng lượng | 1.7 kg | 1.85 kg |